🔍 Search: ĐỎ THẮM
🌟 ĐỎ THẮM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
다홍색
(다 紅色)
Danh từ
-
1
진하고 산뜻한 붉은색.
1 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi.
-
1
진하고 산뜻한 붉은색.
-
다홍
(다 紅)
Danh từ
-
1
진하고 산뜻한 붉은색.
1 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi tắn.
-
1
진하고 산뜻한 붉은색.
-
새빨갛다
Tính từ
-
1
매우 빨갛다.
1 ĐỎ THẮM, ĐỎ RỰC: Rất đỏ.
-
1
매우 빨갛다.
-
다홍치마
(다 紅 치마)
Danh từ
-
1
진하고 산뜻한 붉은색 치마.
1 VÁY MÀU ĐỎ THẮM: Váy màu đỏ đậm và tươi tắn.
-
1
진하고 산뜻한 붉은색 치마.